|
|
Dịch vụ ISDN |
Dịch vụ
ISDN là dịch vụ viễn thông đáp ứng được yêu cầu thực
hiện nhiều loại hình thông tin thông qua một đường
truyền có chất lượng và tốc độ cao trong cùng một thời
điểm. Dịch vụ này có thể ứng dụng vào hội nghị truyền
hình, đào tạo từ xa. |
Giá cước |
|
|
|
|
|
 |
|
|
 |
An
Giang |
076 |
Bà Rịa Vũng
Tàu |
64 |
Bạc Liêu |
0781 |
Bắc Kạn |
0281 |
Bắc Giang |
0240 |
Bắc Ninh |
0241 |
Bến Tre |
075 |
Bình Dương |
0650 |
Bình Định |
056 |
Bình Phước |
0651 |
Bình Thuận |
062 |
Cà
Mau |
0780 |
Cao Bằng |
026 |
Cần Thơ |
071 |
Đà Nẵng |
0511 |
Đắc Lắc |
050 |
Đồng Nai |
061 |
Đồng Tháp |
067 |
Gia
Lai |
059 |
Hà
Giang |
019 |
Hà
Nam |
0351 |
Hà Nội |
04 |
Hà
Tây |
034 |
Hà Tĩnh |
039 |
Hải Dương |
0320 |
Hải Phòng |
031 |
Hoà
Bình |
018 |
Hưng Yên |
0321 |
TP.Hồ Chí
Minh |
08 |
Khánh
Hoà |
058 |
Kiên
Giang |
77 |
Kon
Tum |
060 |
Lai
Châu |
023 |
Lạng Sơn |
025 |
Lào
Cai |
020 |
Lâm Đồng |
063 |
Long
An |
072 |
Nam Định |
0350 |
Nghệ An |
038 |
Ninh
Bình |
030 |
Ninh Thuận |
068 |
Phú Thọ |
0210 |
Phú
Yên |
057 |
Quảng Bình |
052 |
Quảng Nam |
0510 |
Quảng Ngãi |
055 |
Quảng Ninh |
033 |
Quảng Trị |
053 |
Sóc Trăng |
079 |
Sơn La |
022 |
Tây
Ninh |
066 |
Thái
Bình |
036 |
Thái
Nguyên |
0280 |
Thanh
Hoá |
037 |
Thừa Thiên
Huế |
054 |
Tiền Giang |
073 |
Trà
Vinh |
074 |
Tuyên
Quang |
027 |
Vĩnh Long |
070 |
Vĩnh Phúc |
0211 |
Yên
Bái |
029 | | |
 |
An
Giang |
94 |
Bà Rịa Vũng
Tàu |
74 |
Bạc Liêu |
99 |
Bắc Kạn |
17 |
Bắc Giang |
21 |
Bắc Ninh |
16 |
Bến Tre |
83 |
Bình Dương |
72 |
Bình Định |
53 |
Bình Phước
|
77 |
Bình Thuận |
62 |
Cà
Mau |
96 |
Cao Bằng |
22 |
Cần Thơ |
92 |
TP.Đà Nẵng |
59 |
ĐăkLăk |
55 |
Đồng Nai |
71 |
Đồng Tháp |
93 |
Gia
Lai |
54 |
Hà
Giang |
29 |
Hà
Nam |
30 |
TP.Hà Nội |
10 |
Hà
Tây |
31 |
Hà Tĩnh
|
43 |
Hải Dương |
34 |
TP.Hải Phòng |
35 |
Hòa
Bình |
13 |
Hưng Yên |
39 |
TP.Hồ Chí
Minh |
70 |
Khánh
Hòa |
57 |
Kiên
Giang |
95 |
Kon
Tum |
58 |
Lai
Châu |
28 |
Lạng Sơn |
20 |
Lào
Cai |
19 |
Lâm Đồng |
61 |
Long
An |
81 |
Nam Định |
32 |
Nghệ An |
42 |
Ninh
Bình |
40 |
Ninh Thuận |
63 |
Phú Thọ |
24 |
Phú
Yên |
56 |
Quảng Bình |
45 |
Quảng Nam |
51 |
Quảng Ngãi
|
52 |
Quảng Ninh |
36 |
Quảng Trị |
46 |
Sóc Trăng |
97 |
Sơn La |
27 |
Tây
Ninh |
73 |
Thái
Bình |
33 |
Thái
Nguyên |
23 |
Thanh
Hóa |
41 |
Thừa Thiên
Huế |
47 |
Tiền Giang |
82 |
Trà
Vinh |
90 |
Tuyên
Quang |
25 |
Vĩnh Long |
91 |
Vĩnh Phúc |
11 |
Yên
Bái |
26 | | |
 |
Gọi tự động
đi liên tỉnh |
0 |
Gọi tự động
đi quốc tế |
00 |
Đăng ký đàm
thoại liên tỉnh |
101 |
Đăng ký đàm
thoại quốc tế |
110 |
Công
an |
113 |
Cứu hỏa |
114 |
Cấp cứu y tế |
115 |
Giải đáp số
ĐT nội hạt |
116 |
Giải đáp
thông tin KTXH |
1081080 |
Báo giờ |
117 |
Tự thử
chuông |
118 |
Báo sửa máy |
119 |
Giải đáp
cước phí đàm thoại Quốc tế |
142 |
Hỗ trợ giải
đáp cách gọi quốc tế |
143 |
Hỗ trợ dịch
vụ di động VMS |
145 |
Hỗ trợ dịch
vụ di động VINAPHONE |
151 | | |
 |
United
Kingdom |
44 |
France |
33 |
Germany |
49 |
American
Samoa |
684 |
Australia |
61 |
Belgium |
32 |
Thailand |
66 |
Singapore |
65 |
China |
86 |
Xem chi tiết
... | | |
|
|
|