|
|
 |
DỊCH VỤ EMS THOẢ THUẬN
|
 |
|
1.Dịch vụ EMS thoả thuận: |
Được
TCTy BCVT cung cấp có phương thức khai thác, kinh doanh,
chuyển phát như quy định đối với dịch vụ EMS nhưng có thời
gian toàn trình dài hơn, giá cước rẻ hơn dịch vụ EMS và mức
độ ưu tiên thấp hơn dịch vụ EMS. |
2.Phạm vi dịch vụ: |
Cung cấp trên toàn lãnh thổ VN
Tại HN
thực hiện từ 15/8/2004, mở tại các bưu cục đã được phép mở
dịch vụ trên địa bàn TP HN (trừ các đại lý). |
3.Chỉ tiêu thời gian
của dịch vụ EMS thoả thuận: |
Các tỉnh đã mở EMS: Chỉ tiêu thời gian đối với dịch vụ EMS
thoả thuận có địa chỉ nhận thuộc phạm vi phát của dịch vụ
EMS = Chỉ tiêu thời gian của dịch vụ EMS + 24 tiếng. Chỉ
tiêu thời gian đối với dịch vụ EMS thoả thuận có địa chỉ
nhận không thuộc phạm vi phát của dịch vụ EMS = Chỉ tiêu
thời gian của dịch vụ EMS + 48 tiếng.
Các tỉnh
chưa mở dịch vụ EMS: Chỉ tiêu thời gian đối với dịch vụ EMS
thoả thuận = Chỉ tiêu thời gian của dịch vụ EMS (chiều đi
/đến) TP HN (=24 tiếng) + 72 tiếng. Chỉ tiêu thời gian từng
tỉnh cụ thể tra trong phần "Địa điểm, thời gian EMS". |
4.Vùng cước EMS thoả thuận: |
Nội tỉnh: Trên địa bàn TP HN (bao gồm các quận, huyện, thị
trấn, thị xã thuộc phạm vi quản lý hành chính của TP HN).
Phân loại khoảng cách các tỉnh trên phạm vi toàn quốc để
tính cước:
Đến 300 Km: Hà Tây,
Thái NGuyên, Bắc Kạn, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Bắc Giang, Bắc
Ninh Hưng Yên, Hải Dương, Ninh Bình, Hoà Bình, Hải Phòng,
Thái Bình,Yên Bái, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Thanh Hoá, Tuyên
Quang, Cao Bằng, Nghệ An, Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Sơn
La, Điện Biên, Hà Nam, Nam Định.
Trên 300
Km: Các tỉnh còn lại trên toàn quốc. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
 |
An
Giang |
076 |
Bà Rịa Vũng
Tàu |
64 |
Bạc Liêu |
0781 |
Bắc Kạn |
0281 |
Bắc Giang |
0240 |
Bắc Ninh |
0241 |
Bến Tre |
075 |
Bình Dương |
0650 |
Bình Định |
056 |
Bình Phước |
0651 |
Bình Thuận |
062 |
Cà
Mau |
0780 |
Cao Bằng |
026 |
Cần Thơ |
071 |
Đà Nẵng |
0511 |
Đắc Lắc |
050 |
Đồng Nai |
061 |
Đồng Tháp |
067 |
Gia
Lai |
059 |
Hà
Giang |
019 |
Hà
Nam |
0351 |
Hà Nội |
04 |
Hà
Tây |
034 |
Hà Tĩnh |
039 |
Hải Dương |
0320 |
Hải Phòng |
031 |
Hoà
Bình |
018 |
Hưng Yên |
0321 |
TP.Hồ Chí
Minh |
08 |
Khánh
Hoà |
058 |
Kiên
Giang |
77 |
Kon
Tum |
060 |
Lai
Châu |
023 |
Lạng Sơn |
025 |
Lào
Cai |
020 |
Lâm Đồng |
063 |
Long
An |
072 |
Nam Định |
0350 |
Nghệ An |
038 |
Ninh
Bình |
030 |
Ninh Thuận |
068 |
Phú Thọ |
0210 |
Phú
Yên |
057 |
Quảng Bình |
052 |
Quảng Nam |
0510 |
Quảng Ngãi |
055 |
Quảng Ninh |
033 |
Quảng Trị |
053 |
Sóc Trăng |
079 |
Sơn La |
022 |
Tây
Ninh |
066 |
Thái
Bình |
036 |
Thái
Nguyên |
0280 |
Thanh
Hoá |
037 |
Thừa Thiên
Huế |
054 |
Tiền Giang |
073 |
Trà
Vinh |
074 |
Tuyên
Quang |
027 |
Vĩnh Long |
070 |
Vĩnh Phúc |
0211 |
Yên
Bái |
029 | | |
 |
An
Giang |
94 |
Bà Rịa Vũng
Tàu |
74 |
Bạc Liêu |
99 |
Bắc Kạn |
17 |
Bắc Giang |
21 |
Bắc Ninh |
16 |
Bến Tre |
83 |
Bình Dương |
72 |
Bình Định |
53 |
Bình Phước
|
77 |
Bình Thuận |
62 |
Cà
Mau |
96 |
Cao Bằng |
22 |
Cần Thơ |
92 |
TP.Đà Nẵng |
59 |
ĐăkLăk |
55 |
Đồng Nai |
71 |
Đồng Tháp |
93 |
Gia
Lai |
54 |
Hà
Giang |
29 |
Hà
Nam |
30 |
TP.Hà Nội |
10 |
Hà
Tây |
31 |
Hà Tĩnh
|
43 |
Hải Dương |
34 |
TP.Hải Phòng |
35 |
Hòa
Bình |
13 |
Hưng Yên |
39 |
TP.Hồ Chí
Minh |
70 |
Khánh
Hòa |
57 |
Kiên
Giang |
95 |
Kon
Tum |
58 |
Lai
Châu |
28 |
Lạng Sơn |
20 |
Lào
Cai |
19 |
Lâm Đồng |
61 |
Long
An |
81 |
Nam Định |
32 |
Nghệ An |
42 |
Ninh
Bình |
40 |
Ninh Thuận |
63 |
Phú Thọ |
24 |
Phú
Yên |
56 |
Quảng Bình |
45 |
Quảng Nam |
51 |
Quảng Ngãi
|
52 |
Quảng Ninh |
36 |
Quảng Trị |
46 |
Sóc Trăng |
97 |
Sơn La |
27 |
Tây
Ninh |
73 |
Thái
Bình |
33 |
Thái
Nguyên |
23 |
Thanh
Hóa |
41 |
Thừa Thiên
Huế |
47 |
Tiền Giang |
82 |
Trà
Vinh |
90 |
Tuyên
Quang |
25 |
Vĩnh Long |
91 |
Vĩnh Phúc |
11 |
Yên
Bái |
26 | | |
 |
Gọi tự động
đi liên tỉnh |
0 |
Gọi tự động
đi quốc tế |
00 |
Đăng ký đàm
thoại liên tỉnh |
101 |
Đăng ký đàm
thoại quốc tế |
110 |
Công
an |
113 |
Cứu hỏa |
114 |
Cấp cứu y tế |
115 |
Giải đáp số
ĐT nội hạt |
116 |
Giải đáp
thông tin KTXH |
1081080 |
Báo giờ |
117 |
Tự thử
chuông |
118 |
Báo sửa máy |
119 |
Giải đáp
cước phí đàm thoại Quốc tế |
142 |
Hỗ trợ giải
đáp cách gọi quốc tế |
143 |
Hỗ trợ dịch
vụ di động VMS |
145 |
Hỗ trợ dịch
vụ di động VINAPHONE |
151 | | |
 |
United
Kingdom |
44 |
France |
33 |
Germany |
49 |
American
Samoa |
684 |
Australia |
61 |
Belgium |
32 |
Thailand |
66 |
Singapore |
65 |
China |
86 |
Xem chi tiết ... | | |
|
|
|